Characters remaining: 500/500
Translation

sểnh ra

Academic
Friendly

Từ "sểnh ra" trong tiếng Việt có nghĩakhông chú ý, không để tâm đến một việc đó. Khi ai đó "sểnh ra," họ thường lơ là hoặc không tập trung vào công việc đang làm, điều này có thể dẫn đến sai sót hoặc hỏng việc.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Nếu bạn sểnh ra lúc làm bài kiểm tra, bạn có thể sẽ mất điểm."
    • "Hãy chú ý, đừng sểnh ra trong giờ học."
  2. Câu nâng cao:

    • "Trong công việc, chỉ cần sểnh ra một chút có thể gây ra sự cố lớn."
    • "Mọi người đều có thể sểnh ra một lần, nhưng quan trọng biết rút kinh nghiệm từ những sai lầm đó."
Các biến thể:
  • "Sểnh": Đây dạng rút gọn của "sểnh ra," thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức.
  • "Sểnh ra một ": Cách diễn đạt này nhấn mạnh rằng chỉ cần một khoảnh khắc lơ là cũng có thể khiến công việc gặp khó khăn.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Lơ là: Cũng có nghĩakhông chú ý đến việc đó.
    • dụ: "Anh ấy lơ là trong việc chăm sóc sức khỏe của mình."
  • Sao nhãng: Tương tự, có nghĩakhông chú ý hoặc không quan tâm.
    • dụ: " ấy đã sao nhãng việc học hành bị điểm kém."
Các từ liên quan:
  • Chú ý: Ngược nghĩa với "sểnh ra." Có nghĩatập trung để tâm đến việc đó.
    • dụ: "Bạn cần chú ý hơn khi tham gia giao thông."
  • Tập trung: Cũng từ có nghĩa gần giống với "chú ý," chỉ việc dồn sức lực tâm trí vào một việc cụ thể.
  1. Không trông nom đến, không đểế ý đến: Sểnh ra một hỏng việc.

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "sểnh ra"